Những Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Quyền Lực Nhất Bạn Nên Biết

Những Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Quyền Lực Nhất Bạn Nên Biết

Sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế sẽ mang lại một lợi ích quan trọng trong quá trình học tập và tìm việc làm. Tuy nhiên, ngày nay, có nhiều loại chứng chỉ khác nhau, yêu cầu bạn phải nắm vững thông tin trước khi bước vào kỳ thi.

Hãy cùng tham khảo thông tin về các chứng chỉ tiếng Anh tại Làm Bằng Thật 100 để hiểu rõ hơn về các loại chứng chỉ phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn.

Sơ Lược Chứng Chỉ Tiếng Anh Là Gì ?

Sơ Lược Chứng Chỉ Tiếng Anh Là Gì ?
Sơ Lược Chứng Chỉ Tiếng Anh Là Gì ?

Chứng chỉ tiếng Anh là một tài liệu chứng nhận về khả năng sử dụng tiếng Anh của một người. Có nhiều loại chứng chỉ khác nhau và mỗi loại yêu cầu trình độ tiếng Anh khác nhau. Có chứng chỉ dễ hơn để đạt được và cũng có những chứng chỉ khó hơn. Thời gian tổ chức các kỳ thi và các yêu cầu cũng khác nhau. Vì vậy, để tiết kiệm thời gian và tiền bạc, quan trọng để lựa chọn chứng chỉ phù hợp với khả năng và mục tiêu cá nhân của bạn.

Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Vai Trò Như Thế Nào?

Sở hữu chứng chỉ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh cuộc sống và sự nghiệp. Dưới đây là tầm quan trọng của việc này:

  1. Mở ra cơ hội du học ở nước ngoài: Nếu bạn muốn học ở các trường đại học ở nước khác, hầu hết chúng đều yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hoặc TOEFL để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong học tập.
  2. Lợi thế nghề nghiệp: Trong môi trường làm việc hiện nay, khả năng sử dụng tiếng Anh là một lợi thế quan trọng. Nhiều công ty quốc tế đòi hỏi nhân viên có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh. Chứng chỉ tiếng Anh có thể giúp bạn nổi bật trong tuyển dụng và thăng tiến trong sự nghiệp.
  3. Tạo lòng tự tin: Khả năng sử dụng tiếng Anh tự tin sẽ được củng cố khi bạn có chứng chỉ. Điều này giúp bạn dễ dàng hơn khi tham gia các cuộc họp, thảo luận, và giao tiếp trong cả tình huống xã hội và nghề nghiệp.
  4. Hỗ trợ khi đi du lịch: Khi bạn có chứng chỉ tiếng Anh, bạn tự tin hơn khi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Anh. Bạn có khả năng tương tác với người dân địa phương, đọc hướng dẫn và biển báo, và hiểu về văn hóa địa phương dễ dàng hơn.
  5. Tham gia vào cộng đồng quốc tế: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong cộng đồng quốc tế. Chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn tham gia vào các hoạt động xã hội, tình nguyện và giao tiếp với người từ nhiều quốc gia khác nhau.
  6. Khuyến khích học tập và phát triển liên tục: Học tiếng Anh là một quá trình liên tục. Chứng chỉ tiếng Anh có thể thúc đẩy bạn duy trì việc học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Giá Trị Là Những Loại Nào?

Có nhiều chứng chỉ tiếng Anh được công nhận và sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về loại chứng chỉ tiếng Anh quan trọng.

Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep

Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep
Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep

Đây là hệ thống chứng chỉ tiếng Anh được chính phủ Việt Nam công nhận và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau như giáo viên, bác sĩ, viên chức và công chức. Đặc điểm nổi bật của hệ thống này là có 6 bậc từ A1 đến C2, phù hợp cho nhiều trình độ tiếng Anh.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là lịch thi không thường xuyên và chỉ một số trường đại học được phép tổ chức các kỳ thi này.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC
Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC

Đây là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến, phù hợp cho những người làm việc hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại hoặc du lịch. TOEIC có mức điểm từ 0 đến 990, với mỗi mức độ phù hợp cho các đối tượng khác nhau, từ cơ bản đến lưu loát.

Tuy TOEIC được công nhận rộng rãi, nhưng nó chỉ đánh giá 2 kỹ năng là nghe và đọc.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

TOEFL là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi, thích hợp cho việc du học và làm việc toàn cầu. Có hai phiên bản chính: TOEFL iBT kiểm tra cùng lúc cả bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) và TOEFL PBT phiên bản truyền thống trên giấy.

Ngoài ra, có TOEFL ITP cho học sinh và TOEFL Primary cho trẻ em. TOEFL có mức độ tương đương A2 và được tổ chức thường xuyên, nhưng để đăng ký thi cần đảm bảo CMND/CCCD hợp lệ.

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS là một bằng chứng chỉ quốc tế đánh giá kỹ năng tiếng Anh, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết. Được tổ chức bởi ESOL của Đại học Cambridge và IDP Education của Úc, IELTS hiện nay được coi là một trong những chứng chỉ quan trọng nhất để đánh giá khả năng ngôn ngữ của bạn.

IELTS có 2 dạng thi bao gồm:

  • Dạng học thuật, dành cho sinh viên đại học và sau đại học
  • Dạng phổ thông, dành cho người học nghề hoặc dự định sống và làm việc ở các nước nói tiếng Anh.

Tuy mức phí thi IELTS khá cao, khoảng 4.750.000 đồng, nhưng bạn cần chuẩn bị bản sao CMND/CCCD và mang theo bản gốc để đăng ký thi.

IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 để đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn, với mỗi mức điểm tượng trưng cho một trình độ khác nhau. Điều này giúp xác định trình độ của bạn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Tuy IELTS là một bằng chứng chỉ uy tín, nhưng nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đầu tư một khoản phí đáng kể.

Chứng chỉ tiếng Anh PTE

Chứng chỉ tiếng Anh PTE
Chứng chỉ tiếng Anh PTE

chứng chỉ tiếng Anh PTE (Pearson’s Test of English) cũng là một lựa chọn phổ biến. PTE có 3 loại bài thi khác nhau, bao gồm PTE Academic, PTE General, và PTE Young Learners. Nếu bạn dự định đi học và sống ở các nước nói tiếng Anh như Mỹ, Canada, Úc, và Singapore, PTE Academic có thể là sự lựa chọn phù hợp.

Điểm PTE Academic được công nhận rộng rãi trên thế giới và nó có thể thay thế cho IELTS hoặc TOEFL trong việc đáp ứng yêu cầu xin du học.

Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL

Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL
Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL

Chứng chỉ tiếng Anh khác là Aptis ESOL, một bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh trên máy tính, được phát triển bởi Hội đồng Anh. Bài thi này đánh giá năng lực tiếng Anh trong 4 khía cạnh chính: Nói, Nghe, Đọc, và Viết. Aptis ESOL có các cấp độ từ A1 đến C2, theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Bài thi bắt đầu từ các câu hỏi dễ và tăng độ khó dần.

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL

Cambridge ESOL cung cấp chương trình chứng chỉ tiếng Anh được công nhận bởi nhiều trường đại học, cao đẳng, doanh nghiệp và tổ chức chính phủ trên khắp thế giới. Chương trình này giúp học sinh và sinh viên tiếp cận kiến thức toàn cầu và cơ hội nghề nghiệp thông qua việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.

Chứng chỉ tiếng Anh CEFR

Chứng chỉ tiếng Anh CEFR
Chứng chỉ tiếng Anh CEFR

Chứng chỉ tiếng Anh CEFR, còn gọi là khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của châu Âu, được công nhận ở Việt Nam thông qua Quyết định số 1400/QĐ-TTG ngày 30 tháng 09 năm 2008 của Thủ tướng chính phủ. CEFR chia trình độ thành các cấp bậc A1, A2, B1, B2, C1 và C2.

Ưu điểm của CEFR là bài thi tương đối dễ và phù hợp cho người mới bắt đầu. Nó giúp xác định khả năng nói ngoại ngữ của bạn dựa trên một khung tham chiếu chuẩn.

Tuy nhiên, để lấy chứng chỉ CEFR, bạn cần tham gia các khóa học đào tạo trước, điều này có thể tốn thời gian và tiền bạc. Hơn nữa, không phải tất cả các công ty đều công nhận chứng chỉ này, do đó, nó có thể không phải lựa chọn tốt cho mọi người.

Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT

Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT
Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT
  1. Chứng chỉ tiếng anh SAT, viết tắt của Scholastic Aptitude Test, là một bài kiểm tra quan trọng dành cho những người muốn du học tại Mỹ. Bài thi này do College Board, một tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức. Bài thi SAT bao gồm các kỹ năng như đọc hiểu, ngôn ngữ, toán và viết luận. Nói chung, bài thi này được chia thành các phần như sau:
  • Phần đọc hiểu (65 phút): Bạn sẽ phải trả lời 52 câu hỏi trắc nghiệm.
  • Phần ngôn ngữ (35 phút): Gồm 44 câu hỏi trắc nghiệm.
  • Phần toán (thường là 80 phút): Được chia thành 2 phần, một phần không được sử dụng máy tính và một phần được sử dụng máy tính.
  • Phần viết luận (tùy chọn): Nếu bạn chọn làm phần này, bạn sẽ có 50 phút để viết một bài luận theo đề bài được cung cấp.

Thời gian tổng cộng cho bài thi SAT là 3 tiếng (hoặc 3 tiếng 50 phút nếu bạn chọn làm phần viết luận). Điểm số tối thiểu là 400 và điểm số tối đa là 1600. Kết quả của bài thi SAT sẽ phản ánh khả năng học tập và sử dụng tiếng Anh của bạn, và nó sẽ giúp bạn lựa chọn trường và hướng nghề nghiệp phù hợp với bạn.

  1. Chứng chỉ tiếng anh ACT, viết tắt của American College Testing, cũng là một bài kiểm tra quan trọng cho các học sinh muốn du học tại Mỹ. Tương tự như SAT, ACT được chấp nhận tại hầu hết các trường đại học ở Mỹ. Bài thi ACT có 5 phần:
  • Phần Tiếng Anh (45 phút): Gồm 75 câu hỏi trắc nghiệm về cấu trúc câu, ngữ pháp và ngữ nghĩa.
  • Phần Toán (60 phút): Bạn sẽ phải trả lời 60 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến toán học từ trình độ THPT.
  • Phần Đọc hiểu (35 phút): Có 40 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến việc đọc và hiểu các đoạn văn.
  • Phần Khoa học (35 phút): Bạn sẽ phải trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm về các môn khoa học cơ bản như vật lý, sinh học, hóa học, thiên văn học, và địa lý.
  • Phần Viết (tùy chọn, 40 phút): Nếu bạn chọn làm phần này, bạn sẽ viết một bài luận dựa trên chủ đề được cung cấp.

Bài thi ACT đánh giá năng lực học thuật và khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, và điểm số của bạn có thể được sử dụng để xin vào các trường đại học tại Mỹ.

Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT

Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT
Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT

GMAT, viết tắt của “Graduate Management Admission Test,” là một kỳ thi quan trọng dành cho những người muốn học Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ trong lĩnh vực Kinh tế, Kinh doanh, hoặc Quản trị ở bất kỳ nơi nào trên thế giới. Ngoài việc xem xét điểm Đại học, các hoạt động ngoại khóa và kinh nghiệm làm việc, GMAT cũng là một phần quan trọng trong hồ sơ xin học.

Kỳ thi GMAT đánh giá kỹ năng viết luận, khả năng phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, kỹ năng toán học và khả năng tư duy của bạn.

Chứng chỉ GMAT có thời hạn sử dụng là 5 năm, tức là sau khi bạn đạt được nó, bạn có 5 năm để sử dụng chứng chỉ này cho mục đích du học.

Điểm tối thiểu mà hầu hết các trường đại học yêu cầu thường là 600/800 điểm nhưng điểm yêu cầu có thể thay đổi tùy theo trường học cụ thể.

Tìm Hiểu Bảng Quy Đổi Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh

Tìm Hiểu Bảng Quy Đổi Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh
Tìm Hiểu Bảng Quy Đổi Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh

Mỗi bằng chứng chỉ tiếng Anh có một tập hợp riêng của các tiêu chí đánh giá. Chúng được tạo ra để đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh của cá nhân. Dưới đây, chúng tôi đã tạo một bảng so sánh chứng chỉ tiếng Anh để giúp bạn đánh giá khả năng của mọi người, dù họ có các bằng chứng chỉ khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quá trình so sánh này chỉ mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ tiếng Anh sang Vstep

TOEIC TOEFL Computer TOEFL Internet IELTS Trình độ theo QĐ 66
150 – 300 3.0 A2 (Bậc 2)
305 – 450 133 45 4.0 B1 (Bậc 3)
153 53 4.5
455 173 61 5.0 B2 (Bậc 4)
 

600

 

197

 

71

 

5.5

750
755 213 80 6.0 C1 (Bậc 5)
 

800

 

233

 

91

 

6.5

850
855+ 250 100 7.0 – 7.5 C2 (Bậc 6)
8.0

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC sang chứng chỉ tiếng Anh CEFR

TOEIC IELTS TOEFL Paper TOEFL CBT TOEFL iBT CEFR
0 – 250 0 – 1.0 0 – 310 0 – 30 0 – 8 A1
1.0 – 1.5 310 – 343 33 – 60 9 – 18
255 – 300 2.0 – 2.5 347 – 393 63 19 – 29
3.0 – 3.5 397 – 433 93 – 120 30 – 40 A2
501 – 700 4.0 437 – 473 123 – 150 41 – 52 B1
4.5 – 5.0 477 – 510 153 – 180 53 – 64
701 – 900 5.5 – 6.5 513 – 547 183 – 210 65 -78 B2
901 – 990 7.0 – 8.0 550 – 587 213 – 240 79 – 95 C1
8.5 – 9.0 590 – 677 243 – 300 96 – 120 C2
Top Score Top Score Top Score Top Score Top Score Top Level
990 9 677 300 120 C2

Chứng chỉ PTE sang TOEFL iBT, IELTS

STT PTE Academic IELTS PTE Academic TOEFL iBT
1 30 4.5 38 40 – 44
2 36 5.0 42 54 – 56
3 42 5.5 46 65 – 66
4 50 6.0 50 74 – 75
5 58 6.5 53 79 – 80
6 65 7.0 59 87 – 88
7 73 7.5 64 94
8 79 8.0 68 99 – 100
9 83 8.5 72 105
10 86 9.0 78 113
11 84 120

Địa Điểm Thi và Cấp Chứng Chỉ Tiếng Anh

Địa Điểm Thi và Cấp Chứng Chỉ Tiếng Anh
Địa Điểm Thi và Cấp Chứng Chỉ Tiếng Anh

Bạn có thể tham gia khóa học ôn luyện Tiếng Anh vào cuối tuần hoặc buổi tối. Nếu bạn ở xa, có lớp học trực tuyến để bạn tham gia. Về lệ phí thi, nó sẽ khác nhau tùy theo trường, vì vậy hãy gọi đến Hotline hoặc đến trường để biết thêm chi tiết về lệ phí thi và các giấy tờ cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp tất cả các địa điểm thi và cấp chứng chỉ Tiếng Anh uy tín của Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:

STT

TÊN CHỨNG CHỈ

ĐỊA CHỈ CẤP VÀ THI CHỨNG CHỈ

1 Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep ●       Có hơn 20 trường ĐH – CĐ được Bộ GD&ĐT cấp phép
2 Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC ●       Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam)
3 Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL ●       Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam)
4 Chứng chỉ tiếng Anh IELTS ●       Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam) và Công ty IELTS Australia Pty Ltd (Australia).
5 Chứng chỉ tiếng Anh PTE ●       Công ty Cổ phần Quản lý Giáo dục và Đầu tư EMG và Tập đoàn Giáo dục Pearson.
6 Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL ●       Công ty TNHH British Council (Việt Nam)

●       Công ty TNHH Thương mại và Phát triển giáo dục Việt Nam

●       Công ty Cổ phần truyền thông giáo dục và thời đại

●       Công ty TNHH ETE Việt Nam

●       Công ty TNHH Công nghệ và Phát triển Giáo dục thời đại và Hội đồng Anh.

7 Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL ●       Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh.

●       Công ty Cổ phần Giáo dục và Đào tạo Brainclick

●       Công ty Language Link Việt Nam

●       Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Anh Việt

●       Công ty TNHH Một thành viên Đầu tư và Phát triển Giáo dục Việt Anh

●       Công ty Cổ phần Atlantic Five-Star English

●       Trung tâm ngoại ngữ CB MeKong

●       Trung tâm Giáo dục thường xuyên và Bồi dưỡng nghiệp vụ tỉnh Bình Dương

●       Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh

●       Trường Đại học Trà Vinh

●       Công ty Cổ phần Giáo dục Đại Dương

●       Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học (trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh), Trung tâm giáo dục thường xuyên Lê Quý Đôn (trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh)

●       Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Apollo

8 Chứng chỉ  tiếng Anh CEFR ●       Viện khoa học quản lý giáo dục Việt Nam
9 Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT ●       Văn phòng IIG Việt Nam
10 Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT ●       Trung tâm tin VNPRO

●       Trung tâm khảo thí quốc tế IPMAC

Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Giá Trị Bao Lâu?

Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Giá Trị Bao Lâu?
Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Giá Trị Bao Lâu?

Thực tế, thời gian bạn có thể dùng chứng chỉ tiếng Anh thường phụ thuộc vào nơi bạn nhận và sử dụng nó. Thông thường, thời hạn này không được ghi trên chứng chỉ. Dưới đây là một số ví dụ về thời gian sử dụng của một số chứng chỉ tiếng Anh phổ biến:

STT

TÊN CHỨNG CHỈ

THỜI HẠN CỤ THỂ

1 Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep Có giá trị vĩnh viễn
2 Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC 2 năm kể từ ngày cấp
3 Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL 2 năm kể từ ngày cấp
4 Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 2 năm kể từ ngày cấp
5 Chứng chỉ tiếng Anh PTE 2 năm kể từ ngày cấp
6 Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL Có giá trị vĩnh viễn
7 Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL Có giá trị vĩnh viễn
8 Chứng chỉ  tiếng Anh CEFR Có giá trị vĩnh viễn
9 Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT 5 năm kể từ ngày cấp
10 Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT 5 năm kể từ ngày cấp

Những Điểm Cần Chú ý Khi Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh

Khi bạn quyết định thi chứng chỉ tiếng Anh, có một số điểm quan trọng cần lưu ý.

Đầu tiên, hãy xem xét kỹ việc chọn địa điểm thi. Thứ hai, đừng quên kiểm tra thời hạn hiệu lực của chứng chỉ để không bỏ lỡ cơ hội. Cuối cùng, hãy lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp với năng lực và mục tiêu của bạn. Ví dụ, nếu bạn chỉ cần sử dụng tiếng Anh trong công việc, bạn có thể chọn TOEIC thay vì IELTS và tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

Làm Sao Để Lựa Chọn Chứng Chỉ Tiếng Anh Phù Hợp?

Làm Sao Để Lựa Chọn Chứng Chỉ Tiếng Anh Phù Hợp?
Làm Sao Để Lựa Chọn Chứng Chỉ Tiếng Anh Phù Hợp?

Khi bạn cần quyết định chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp, hãy xem xét mục tiêu cá nhân của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một bằng chứng chỉ Anh văn để phục vụ công việc, TOEIC có thể là lựa chọn tốt. Đa số các doanh nghiệp trong nước đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thông qua điểm số TOEIC hơn là các bằng chứng chỉ học thuật như IELTS hoặc TOEFL.

Tuy nhiên, nếu bạn có dự định du học hoặc định cư tại nước ngoài, thì IELTS và TOEFL là hai chứng chỉ phổ biến được gợi ý. Nhiều trường đại học ở nước ngoài chấp nhận học sinh dựa trên điểm số từ hai loại bằng chứng này. IELTS thường được sử dụng rộng rãi và yêu cầu ở Anh, trong khi TOEFL thường được ưa chuộng hơn ở Mỹ.

Ở Việt Nam, một số trường tiểu học đang yêu cầu chứng chỉ Cambridge như một điều kiện đầu vào bắt buộc và trong tương lai, khả năng chấp nhận của chứng chỉ Cambridge sẽ mở rộng trong hệ thống giáo dục Việt Nam. Chứng chỉ Cambridge còn mở ra cánh cửa đến nền giáo dục quốc tế cao cấp hơn, mang lại nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp hấp dẫn.

Các Ngành Nghề Phù Hợp Với Các Chứng Chỉ

Dưới đây là danh sách các chứng chỉ tiếng Anh phù hợp cho nhiều ngành nghề khác nhau:

  1. Chứng chỉ TOEIC (Test of English for International Communication): Phù hợp cho ngành quản lý, tài chính, và kinh doanh quốc tế. Cũng thích hợp cho công việc tại các công ty đa quốc gia và trong lĩnh vực giao tiếp quốc tế.
  2. Chứng chỉ TOEFL (Test of English as a Foreign Language): Dành cho học thuật, đặc biệt là du học và học tập ở các trường đại học nước ngoài. Cũng thích hợp cho công việc nghiên cứu và giảng dạy.
  3. Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System): Phù hợp cho học thuật, du học, và làm việc ở các nước nói tiếng Anh. Cũng thích hợp cho công việc liên quan đến nghiên cứu và viết lách.
  4. Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English): Dành cho du học và học tập ở các trường đại học quốc tế. Cũng phù hợp cho công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật.
  5. Chứng chỉ Aptis ESOL: Thích hợp cho nhiều ngành nghề đa dạng như du lịch, khách sạn, nhà hàng, và dịch vụ khách hàng. Đặc biệt phù hợp cho công việc yêu cầu giao tiếp nhiều với người nước ngoài.
  6. Chứng chỉ Cambridge ESOL: Dành cho lĩnh vực giảng dạy và giáo dục, cũng như công việc trong tổ chức phi lợi nhuận và quốc tế.
  7. Chứng chỉ CEFR (Common European Framework of Reference for Languages): Thường được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh chung và có thể áp dụng cho nhiều ngành nghề tùy thuộc vào mức độ của chứng chỉ CEFR.
  8. Chứng chỉ SAT/ACT: Dành cho học sinh phổ thông chuẩn bị du học tại Mỹ. Phù hợp cho nhiều ngành nghề tại trường đại học, bao gồm khoa học, nghệ thuật, kinh doanh, và công nghệ.
  9. Chứng chỉ GMAT (Graduate Management Admission Test): Thích hợp cho ngành quản trị kinh doanh và tài chính, đặc biệt là cho những người muốn học thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA).

Lưu ý rằng một số ngành nghề yêu cầu cụ thể về chứng chỉ tiếng Anh, trong khi ở những ngành khác, nhiều loại chứng chỉ có thể được chấp nhận. Việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và ngành nghề mong muốn của bạn.

Quy Trình Để Đạt Được Chứng Chỉ Tiếng Anh

Để đạt được chứng chỉ tiếng Anh, bạn có thể tuân theo các bước sau đây:

  1. Chuẩn bị cho kỳ thi:

Học từ vựng và ngữ pháp: Đọc sách, sử dụng ứng dụng học từ vựng, và thực hành viết câu để nâng cao từ vựng và kiến thức ngữ pháp.

Luyện nghe và nói: Nghe các bản tin, xem phim hoặc chương trình TV bằng tiếng Anh, và thử tham gia vào các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe và nói.

  1. Lựa chọn kỳ thi phù hợp:

Chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn du học, TOEFL hoặc IELTS có thể là lựa chọn tốt. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội việc làm, TOEIC có thể phù hợp hơn.

  1. Đăng ký và lên kế hoạch học tập:

Tìm hiểu về ngày thi, địa điểm, và cách đăng ký. Sau đó, tạo lịch học tập có cấu trúc để chuẩn bị cho kỳ thi. Đảm bảo bạn có đủ thời gian để ôn tập.

  1. Ôn tập và làm bài thi mẫu:

Sử dụng sách giáo trình và tài liệu ôn thi để ôn tập. Làm bài thi mẫu để làm quen với định dạng của kỳ thi và đánh giá trình độ của bạn.

Tài Liệu và Khóa Học Hữu Ích

Tài liệu học tập là một công cụ quan trọng để giúp việc học trở nên dễ dàng hơn. Cả giáo viên và học sinh đều sử dụng tài liệu này để hỗ trợ quá trình học. Những tài liệu này được thiết kế để phục vụ cho mục tiêu học tập cụ thể.

Có nhiều loại tài liệu học tập khác nhau, bao gồm:

  1. Tài liệu in: Như sách giáo khoa, sách bài tập, báo, tạp chí, slide trình bày và thẻ học.
  2. Tài liệu âm thanh: Như băng cassette, đĩa CD và file âm thanh.
  3. Tài liệu kết hợp âm thanh và hình ảnh: Như đĩa CD-ROM và phim.
  4. Tài liệu tương tác dạy học: Như trò chơi, trang web và bài tập trên máy tính.

Những tài liệu này giúp làm cho việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số ví dụ về những nguồn thông tin phổ biến mà bạn có thể tìm hiểu:

  1. Sách giáo trình:
  • “English Grammar in Use” của Raymond Murphy: Sách tập trung vào ngữ pháp tiếng Anh.
  • “New English File” của Oxford University Press: Bộ giáo trình chia thành các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
  1. Trung tâm học Tiếng Anh:
  • British Council: Tổ chức quốc tế với trung tâm học Tiếng Anh trên toàn cầu.
  • Kaplan International: Mạng lưới trung tâm học Tiếng Anh tại nhiều quốc gia.
  1. Khóa học trực tuyến:
  • Duolingo: Ứng dụng học Tiếng Anh trực tuyến với phiên bản miễn phí và phiên bản trả phí.
  • Coursera và edX: Nền tảng cung cấp khóa học trực tuyến từ các trường đại học và tổ chức nổi tiếng trên toàn thế giới, bao gồm cả các khóa học về Tiếng Anh.
Liên Hệ
Chát Ngay
Liên hệ